中文 Trung Quốc
身陷牢籠
身陷牢笼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào một cái bẫy
身陷牢籠 身陷牢笼 phát âm tiếng Việt:
[shen1 xian4 lao2 long2]
Giải thích tiếng Anh
fallen into a trap
身體 身体
身體力行 身体力行
身體檢查 身体检查
身體部分 身体部分
身體障害 身体障害
身高 身高