中文 Trung Quốc
  • 身陷牢籠 繁體中文 tranditional chinese身陷牢籠
  • 身陷牢笼 简体中文 tranditional chinese身陷牢笼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rơi vào một cái bẫy
身陷牢籠 身陷牢笼 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 xian4 lao2 long2]

Giải thích tiếng Anh
  • fallen into a trap