中文 Trung Quốc
身陷牢獄
身陷牢狱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến nhà tù
để được giam giữ
身陷牢獄 身陷牢狱 phát âm tiếng Việt:
[shen1 xian4 lao2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to go to prison
to be imprisoned
身陷牢籠 身陷牢笼
身體 身体
身體力行 身体力行
身體質量指數 身体质量指数
身體部分 身体部分
身體障害 身体障害