中文 Trung Quốc
豐產
丰产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng suất cao
bội cây trồng
豐產 丰产 phát âm tiếng Việt:
[feng1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
high yield
bumper crop
豐田 丰田
豐登 丰登
豐盈 丰盈
豐碑 丰碑
豐碩 丰硕
豐縣 丰县