中文 Trung Quốc
豐盈
丰盈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt làm tròn
đầy đặn
豐盈 丰盈 phát âm tiếng Việt:
[feng1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
well-rounded
plump
豐盛 丰盛
豐碑 丰碑
豐碩 丰硕
豐美 丰美
豐胸 丰胸
豐腴 丰腴