中文 Trung Quốc
豆皀
豆皀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu Hà Lan hoặc đậu (phương ngữ)
豆皀 豆皀 phát âm tiếng Việt:
[dou4 bi1]
Giải thích tiếng Anh
pea or bean (dialect)
豆皮 豆皮
豆科 豆科
豆科植物 豆科植物
豆腐渣 豆腐渣
豆腐渣工程 豆腐渣工程
豆腐腦 豆腐脑