中文 Trung Quốc
豆腐渣
豆腐渣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu tương dregs
豆腐渣 豆腐渣 phát âm tiếng Việt:
[dou4 fu5 zha1]
Giải thích tiếng Anh
soybean dregs
豆腐渣工程 豆腐渣工程
豆腐腦 豆腐脑
豆花 豆花
豆芽菜 豆芽菜
豆苗 豆苗
豆莢 豆荚