中文 Trung Quốc
  • 讚賞 繁體中文 tranditional chinese讚賞
  • 赞赏 简体中文 tranditional chinese赞赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chiêm ngưỡng
  • để khen ngợi
  • để đánh giá cao
讚賞 赞赏 phát âm tiếng Việt:
  • [zan4 shang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to admire
  • to praise
  • to appreciate