中文 Trung Quốc
谷地
谷地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng
谷地 谷地 phát âm tiếng Việt:
[gu3 di4]
Giải thích tiếng Anh
valley
谷城 谷城
谷城縣 谷城县
谷底 谷底
谷氨酰胺 谷氨酰胺
谽 谽
谿 溪