中文 Trung Quốc
跪叩
跪叩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kowtow
跪叩 跪叩 phát âm tiếng Việt:
[gui4 kou4]
Giải thích tiếng Anh
to kowtow
跪地求饒 跪地求饶
跪拜 跪拜
跪毯 跪毯
跫 跫
跬 跬
跮 跮