中文 Trung Quốc
跮
跮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ vội vã
跮 跮 phát âm tiếng Việt:
[chi4]
Giải thích tiếng Anh
hasty walking
路 路
路 路
路上 路上
路不拾遺 路不拾遗
路人 路人
路人皆知 路人皆知