中文 Trung Quốc
跨年
跨年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bước vào năm mới
Năm mới
跨年 跨年 phát âm tiếng Việt:
[kua4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
to step into the new year
New Year
跨度 跨度
跨接器 跨接器
跨文化 跨文化
跨欄比賽 跨栏比赛
跨步 跨步
跨洲 跨洲