中文 Trung Quốc
跨欄比賽
跨栏比赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liệng
vượt qua chủng tộc (tổ chức sự kiện điền kinh)
跨欄比賽 跨栏比赛 phát âm tiếng Việt:
[kua4 lan2 bi3 sai4]
Giải thích tiếng Anh
hurdling
hurdles race (athletics event)
跨步 跨步
跨洲 跨洲
跨海大橋 跨海大桥
跨線橋 跨线桥
跨語言 跨语言
跨越 跨越