中文 Trung Quốc
跨國
跨国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuyên quốc gia
đa quốc gia
跨國 跨国 phát âm tiếng Việt:
[kua4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
transnational
multinational
跨國公司 跨国公司
跨國化 跨国化
跨地區 跨地区
跨學科 跨学科
跨平台 跨平台
跨年 跨年