中文 Trung Quốc
跨
跨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bước trên
để stride qua
để sự dang chân ra
để khoảng
跨 跨 phát âm tiếng Việt:
[kua4]
Giải thích tiếng Anh
to step across
to stride over
to straddle
to span
跨刀 跨刀
跨國 跨国
跨國公司 跨国公司
跨地區 跨地区
跨境 跨境
跨學科 跨学科