中文 Trung Quốc
跤
跤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tumble
một mùa thu
跤 跤 phát âm tiếng Việt:
[jiao1]
Giải thích tiếng Anh
a tumble
a fall
跥 跺
跦 跦
跧 跧
跨刀 跨刀
跨國 跨国
跨國公司 跨国公司