中文 Trung Quốc
讚
赞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 贊|赞 [zan4]
để khen ngợi
讚 赞 phát âm tiếng Việt:
[zan4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 贊|赞[zan4]
to praise
讚不絕口 赞不绝口
讚同 赞同
讚揚 赞扬
讚許 赞许
讚賞 赞赏
讚頌 赞颂