中文 Trung Quốc
讒佞
谗佞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xấu một người trong khi tâng bốc khác
một người a Dua vu
讒佞 谗佞 phát âm tiếng Việt:
[chan2 ning4]
Giải thích tiếng Anh
to defame one person while flattering another
a slandering toady
讒害 谗害
讒言 谗言
讒諂 谗谄
讓 让
讓人羨慕 让人羡慕
讓位 让位