中文 Trung Quốc
讓位
让位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoái vị
để mang lại
讓位 让位 phát âm tiếng Việt:
[rang4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to abdicate
to yield
讓坐 让坐
讓座 让座
讓步 让步
讓煙 让烟
讓球 让球
讓畔 让畔