中文 Trung Quốc
讐
讐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 讎|雠 [chou2]
讐 讐 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 讎|雠[chou2]
讒 谗
讒佞 谗佞
讒害 谗害
讒諂 谗谄
讒邪 谗邪
讓 让