中文 Trung Quốc
跟手
跟手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) ngay
ngay lập tức
跟手 跟手 phát âm tiếng Việt:
[gen1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) pronto
immediately
跟拍 跟拍
跟注 跟注
跟班 跟班
跟腳 跟脚
跟著 跟着
跟蹤 跟踪