中文 Trung Quốc
  • 跑壘 繁體中文 tranditional chinese跑壘
  • 跑垒 简体中文 tranditional chinese跑垒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chạy giữa các căn cứ (trong bóng chày)
跑壘 跑垒 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 lei3]

Giải thích tiếng Anh
  • running between bases (in baseball)