中文 Trung Quốc
  • 趕 繁體中文 tranditional chinese
  • 赶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua
  • để bắt kịp với
  • phải vội vàng
  • để vội vàng
  • để cố gắng nắm bắt (xe buýt vv)
  • lái xe (gia súc vv) chuyển tiếp
  • để lái xe (sb)
  • để tận dụng chính mình (một cơ hội)
  • cho đến khi
趕 赶 phát âm tiếng Việt:
  • [gan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to overtake
  • to catch up with
  • to hurry
  • to rush
  • to try to catch (the bus etc)
  • to drive (cattle etc) forward
  • to drive (sb) away
  • to avail oneself of (an opportunity)
  • until