中文 Trung Quốc
  • 趕不及 繁體中文 tranditional chinese趕不及
  • 赶不及 简体中文 tranditional chinese赶不及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không đủ thời gian (để làm sth)
  • quá muộn (để làm sth)
趕不及 赶不及 phát âm tiếng Việt:
  • [gan3 bu4 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • not enough time (to do sth)
  • too late (to do sth)