中文 Trung Quốc- 趑趄囁嚅
- 趑趄嗫嚅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sút kém bước, mumbling bài phát biểu (thành ngữ); do dự
- cringing
- để ngồi co rút
趑趄囁嚅 趑趄嗫嚅 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- faltering steps, mumbling speech (idiom); hesitant
- cringing
- to cower