中文 Trung Quốc
  • 趑趄囁嚅 繁體中文 tranditional chinese趑趄囁嚅
  • 趑趄嗫嚅 简体中文 tranditional chinese趑趄嗫嚅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sút kém bước, mumbling bài phát biểu (thành ngữ); do dự
  • cringing
  • để ngồi co rút
趑趄囁嚅 趑趄嗫嚅 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1 ju1 nie4 ru2]

Giải thích tiếng Anh
  • faltering steps, mumbling speech (idiom); hesitant
  • cringing
  • to cower