中文 Trung Quốc
變造
变造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi
để sửa đổi
để mutilate (của tài liệu)
變造 变造 phát âm tiếng Việt:
[bian4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to alter
to modify
to mutilate (of documents)
變造幣 变造币
變遷 变迁
變醜 变丑
變阻器 变阻器
變電 变电
變電站 变电站