中文 Trung Quốc
變醜
变丑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để disfigure
變醜 变丑 phát âm tiếng Việt:
[bian4 chou3]
Giải thích tiếng Anh
to disfigure
變量 变量
變阻器 变阻器
變電 变电
變革 变革
變頻 变频
變體 变体