中文 Trung Quốc
起早貪黑
起早贪黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng đầu và ngủ muộn
起早貪黑 起早贪黑 phát âm tiếng Việt:
[qi3 zao3 tan1 hei1]
Giải thích tiếng Anh
to rise early and sleep late
起模範 起模范
起步 起步
起死回生 起死回生
起泡 起泡
起泡沫 起泡沫
起源 起源