中文 Trung Quốc
起模範
起模范
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập một ví dụ
起模範 起模范 phát âm tiếng Việt:
[qi3 mo2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to set an example
起步 起步
起死回生 起死回生
起毛 起毛
起泡沫 起泡沫
起源 起源
起火 起火