中文 Trung Quốc
赴陰曹
赴阴曹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhập vào địa ngục
赴陰曹 赴阴曹 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yin1 cao2]
Giải thích tiếng Anh
to enter hell
起 起
起亞 起亚
起伏 起伏
起來 起来
起價 起价
起先 起先