中文 Trung Quốc- 起來
- 起来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đứng lên
- để có được
- (sau khi một động từ) cho thấy việc bắt đầu và duy trì một hành động hoặc một nhà nước
- chỉ ra một phong trào trở lên (ví dụ như sau 站[zhan4])
- mang lại những điều với nhau (ví dụ: sau khi 收拾 [shou1 shi5])
- (sau khi một động từ nhận thức, ví dụ như 看[kan4]) expressin
起來 起来 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (after a verb) indicating the beginning and continuation of an action or a state
- indicating an upward movement (e.g. after 站[zhan4])
- bringing things together (e.g. after 收拾[shou1 shi5])
- (after a perception verb, e.g. 看[kan4]) expressin