中文 Trung Quốc
走訪
走访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập vào
đi du lịch đến
走訪 走访 phát âm tiếng Việt:
[zou3 fang3]
Giải thích tiếng Anh
to visit
to travel to
走調 走调
走讀 走读
走資派 走资派
走近 走近
走進 走进
走運 走运