中文 Trung Quốc
走水
走水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị rò rỉ
để dòng chảy
để bắt cháy
走水 走水 phát âm tiếng Việt:
[zou3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to leak
to flow
to catch on fire
走江湖 走江湖
走漏 走漏
走漏消息 走漏消息
走為上 走为上
走為上計 走为上计
走狗 走狗