中文 Trung Quốc
走江湖
走江湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch khắp đất nước (như người bán rong lưu động hoặc entertainer)
走江湖 走江湖 phát âm tiếng Việt:
[zou3 jiang1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
to travel around the country (as itinerant peddler or entertainer)
走漏 走漏
走漏消息 走漏消息
走火 走火
走為上計 走为上计
走狗 走狗
走獸 走兽