中文 Trung Quốc
走形式
走形式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi qua các thủ tục
走形式 走形式 phát âm tiếng Việt:
[zou3 xing2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to go through the formalities
走後門 走后门
走心 走心
走扇 走扇
走掉 走掉
走散 走散
走時 走时