中文 Trung Quốc
  • 走形式 繁體中文 tranditional chinese走形式
  • 走形式 简体中文 tranditional chinese走形式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi qua các thủ tục
走形式 走形式 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 xing2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go through the formalities