中文 Trung Quốc
走扇
走扇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đóng cửa đúng cách (của cánh cửa, cửa sổ vv)
走扇 走扇 phát âm tiếng Việt:
[zou3 shan4]
Giải thích tiếng Anh
not closing properly (of door, window etc)
走投無路 走投无路
走掉 走掉
走散 走散
走板 走板
走樣 走样
走樣兒 走样儿