中文 Trung Quốc
走出
走出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển ra khỏi
đi bộ ra khỏi
走出 走出 phát âm tiếng Việt:
[zou3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to move away from
to walk away from
走動 走动
走勢 走势
走卒 走卒
走去 走去
走向 走向
走向斷層 走向断层