中文 Trung Quốc
  • 走勢 繁體中文 tranditional chinese走勢
  • 走势 简体中文 tranditional chinese走势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xu hướng
  • xu hướng
  • đường dẫn
走勢 走势 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • tendency
  • trend
  • path