中文 Trung Quốc
赧
赧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỏ mặt với sự xấu hổ
赧 赧 phát âm tiếng Việt:
[nan3]
Giải thích tiếng Anh
blushing with shame
赩 赩
赫 赫
赫 赫
赫伯特 赫伯特
赫哲族 赫哲族
赫哲語 赫哲语