中文 Trung Quốc
  • 赧 繁體中文 tranditional chinese
  • 赧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đỏ mặt với sự xấu hổ
赧 赧 phát âm tiếng Việt:
  • [nan3]

Giải thích tiếng Anh
  • blushing with shame