中文 Trung Quốc
赫伯特
赫伯特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Herbert (tên)
赫伯特 赫伯特 phát âm tiếng Việt:
[He4 bo2 te4]
Giải thích tiếng Anh
Herbert (name)
赫哲族 赫哲族
赫哲語 赫哲语
赫圖阿拉 赫图阿拉
赫奇帕奇 赫奇帕奇
赫山 赫山
赫山區 赫山区