中文 Trung Quốc
赦
赦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tha thứ (một tù nhân)
赦 赦 phát âm tiếng Việt:
[she4]
Giải thích tiếng Anh
to pardon (a convict)
赦免 赦免
赦罪 赦罪
赧 赧
赫 赫
赫 赫
赫伯斯翼龍 赫伯斯翼龙