中文 Trung Quốc
赤金
赤金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng nguyên chất
赤金 赤金 phát âm tiếng Việt:
[chi4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
pure gold
赤鐵礦 赤铁矿
赤陶 赤陶
赤霞珠 赤霞珠
赤頸鶇 赤颈鸫
赤頸鶴 赤颈鹤
赤頸鷿鷈 赤颈䴙䴘