中文 Trung Quốc
贊助
赞助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hỗ trợ
để hỗ trợ
tài trợ
贊助 赞助 phát âm tiếng Việt:
[zan4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to support
to assist
to sponsor
贊助商 赞助商
贊同 赞同
贊嘆 赞叹
贊成 赞成
贊成票 赞成票
贊比亞 赞比亚