中文 Trung Quốc
贈與者
赠与者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giver
贈與者 赠与者 phát âm tiếng Việt:
[zeng4 yu3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
giver
贈芍 赠芍
贈送 赠送
贉 贉
贊不絕口 赞不绝口
贊丹 赞丹
贊助 赞助