中文 Trung Quốc
  • 贈品 繁體中文 tranditional chinese贈品
  • 赠品 简体中文 tranditional chinese赠品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quà tặng
  • miễn phí mục
  • freebie
  • Giveaway
贈品 赠品 phát âm tiếng Việt:
  • [zeng4 pin3]

Giải thích tiếng Anh
  • gift
  • complimentary item
  • freebie
  • giveaway