中文 Trung Quốc- 賽
- 赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cạnh tranh
- cạnh tranh
- phù hợp với
- để vượt qua
- tốt hơn so với
- tốt hơn
- để vượt trội
賽 赛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to compete
- competition
- match
- to surpass
- better than
- superior to
- to excel