中文 Trung Quốc
變心
变心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngừng để được trung thành
變心 变心 phát âm tiếng Việt:
[bian4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to cease to be faithful
變性 变性
變性土 变性土
變態 变态
變成 变成
變戲法 变戏法
變把戲 变把戏