中文 Trung Quốc
變性土
变性土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vertosols (Trung Quốc đất phân loại)
變性土 变性土 phát âm tiếng Việt:
[Bian4 xing4 tu3]
Giải thích tiếng Anh
Vertosols (Chinese Soil Taxonomy)
變態 变态
變態反應 变态反应
變成 变成
變把戲 变把戏
變換 变换
變換群 变换群