中文 Trung Quốc
質問
质问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho câu hỏi
để đặt câu hỏi
để tìm hiểu
để đưa vào tài khoản
để thẩm vấn
質問 质问 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to question
to ask questions
to inquire
to bring to account
to interrogate
質因數 质因数
質地 质地
質子 质子
質子轟擊 质子轰击
質庫 质库
質心 质心