中文 Trung Quốc
質地
质地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết cấu
nền tảng (kết cấu)
ngũ cốc
chất lượng
nhân vật
bố trí
質地 质地 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 di4]
Giải thích tiếng Anh
texture
background (texture)
grain
quality
character
disposition
質子 质子
質子數 质子数
質子轟擊 质子轰击
質心 质心
質感 质感
質數 质数