中文 Trung Quốc
賣方
卖方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bán (trong hợp đồng)
賣方 卖方 phát âm tiếng Việt:
[mai4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
seller (in contracts)
賣春 卖春
賣本事 卖本事
賣淫 卖淫
賣相 卖相
賣破綻 卖破绽
賣空 卖空